Có 1 kết quả:
勤政廉政 qín zhèng lián zhèng ㄑㄧㄣˊ ㄓㄥˋ ㄌㄧㄢˊ ㄓㄥˋ
qín zhèng lián zhèng ㄑㄧㄣˊ ㄓㄥˋ ㄌㄧㄢˊ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
honest and industrious government functionaries (idiom)
Bình luận 0
qín zhèng lián zhèng ㄑㄧㄣˊ ㄓㄥˋ ㄌㄧㄢˊ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0